Bạn đang tìm gì?

NÂU PHÁ LÚA HƠN HAY TRẮNG PHÁ LÚA HƠN: NÔNG DÂN SỢ CON NÀO HƠN?

NÂU PHÁ LÚA HƠN HAY TRẮNG PHÁ LÚA HƠN: NÔNG DÂN SỢ CON NÀO HƠN?

Rầy nâu và rầy phấn trắng là hai loài dịch hại nguy hiểm hàng đầu trên lúa, gây hại từ giai đoạn mạ đến khi lúa làm đòng, ảnh hưởng trực tiếp đến sinh trưởng và năng suất. Không những thế, chúng còn là môi giới truyền bệnh virus như vàng lùn, lùn xoắn lá và lùn sọc đen. Trong bối cảnh nhiều dòng rầy đã kháng thuốc, việc nắm rõ quy luật phát sinh và sử dụng giống kháng, kết hợp các loại thuốc đặc trị thế hệ mới là giải pháp cần thiết để bảo vệ năng suất và chất lượng lúa.

1. Thời điểm và giai đoạn gây hại của rầy nâu và rầy phấn trắng

Rầy nâu (Nilaparvata lugens) gây hại nặng vào vụ Hè Thu và Thu Đông, chủ yếu từ tháng 4 đến tháng 7 hàng năm. Đây là thời điểm rầy di trú và phát sinh mật số cao trên các trà lúa giai đoạn đẻ nhánh đến làm đòng. Rầy nâu cư trú ở thân và gốc lúa, chích hút nhựa làm cây suy kiệt, xuất hiện hiện tượng cháy rầy. Nguy hiểm hơn, rầy nâu truyền virus vàng lùn, lùn xoắn lá, làm cây lúa lùn thấp, bông ngắn, không có hạt hoặc tỷ lệ lép cao, thiệt hại nghiêm trọng đến năng suất.

Rầy phấn trắng (Cofana spectra) thường xuất hiện sớm hơn rầy nâu, gây hại nặng vào vụ Đông Xuân và đầu vụ Hè Thu, tập trung ở giai đoạn mạ đến đẻ nhánh. Khác với rầy nâu, rầy phấn trắng cư trú ở mặt dưới lá, chích hút nhựa làm lá vàng nhạt rồi khô cháy. Theo nghiên cứu của Viện Lúa ĐBSCL, mật số rầy phấn trắng cao có thể làm giảm năng suất lúa từ 10% đến 25%, nhất là khi gây hại từ sớm.

2. Giống lúa kháng rầy nâu và rầy phấn trắng hiện nay

Để giảm áp lực dịch hại, các giống lúa kháng rầy nâu, hạn chế rầy phấn trắng là lựa chọn quan trọng:

  • Giống kháng rầy nâu: Các giống lúa như OM5451, OM6976, OM4900, Đài Thơm 8, OM7347 chứa các gen kháng rầy như Bph1, Bph3, Bph17, giúp hạn chế thiệt hại do rầy nâu và giảm nguy cơ lây truyền bệnh virus vàng lùn, lùn xoắn lá.
  • Giống hạn chế rầy phấn trắng: Hiện chưa có giống lúa kháng hoàn toàn rầy phấn trắng, nhưng một số giống như OM6162, OM7347 có đặc điểm lá cứng, chứa nhiều silica, làm giảm sức hấp dẫn và nơi cư trú của rầy phấn trắng.

3. Các loại thuốc trừ rầy nâu và rầy phấn trắng hiệu quả nhất hiện nay

Trong bối cảnh rầy nâu và rầy phấn trắng đã kháng nhiều loại thuốc truyền thống, bà con nên ưu tiên các thuốc BVTV thế hệ mới, có cơ chế tác động khác biệt nhằm kiểm soát hiệu quả và giảm nguy cơ tái bùng phát.

1. Closer 150SC (Sulfoxaflor)

  • Hoạt chất thuộc nhóm sulfoximine, có tác động mạnh lên hệ thần kinh trung ương rầy.
  • Làm rầy ngừng chích hút ngay sau khi tiếp xúc, diệt rầy nhanh, giúp ngăn lây bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá.
  • Hiệu lực cao ngay cả với rầy nâu kháng thuốc cũ, hiệu quả kiểm soát đạt 98% chỉ sau 3 ngày.

2. Sivanto Prime 200SL (Flupyradifurone)

  • Hoạt chất thuộc nhóm butenolide thế hệ mới, nội hấp mạnh, lưu dẫn toàn thân.
  • Ngăn chặn hành vi chích hút của rầy nâu và rầy phấn trắng, đồng thời bảo vệ cây ngay lập tức sau phun.
  • An toàn cho cây lúa, ít ảnh hưởng đến thiên địch như ong ký sinh, nhện bắt mồi. Được kiểm chứng hiệu quả trong việc ngăn lây lan virus do rầy truyền.

3. Sutin 50SC (Acetamiprid + Imidacloprid)

  • Kết hợp hai hoạt chất thuộc nhóm neonicotinoid, tác động lên hệ thần kinh và gây chết nhanh trên cả rầy nâu và rầy phấn trắng.
  • Tác động tiếp xúc và nội hấp, duy trì hiệu lực lâu dài sau phun.
  • Theo kết quả khảo nghiệm của Viện Bảo vệ thực vật, Sutin 50SC giúp giảm mật số rầy nâu tới 90% sau 5 ngày phun.

4. Virtako 40WG (Chlorantraniliprole + Thiamethoxam)

  • Cơ chế tác động kép: Thiamethoxam diệt nhanh rầy chích hút, Chlorantraniliprole gây liệt cơ và ngăn cản di chuyển.
  • Kiểm soát tốt rầy nâu di trú và phòng ngừa hiệu quả bệnh vàng lùn, lùn xoắn lá.

5. Mallot 50DC (Afidopyropen)

  • Hoạt chất thuộc nhóm ketoenol, có cơ chế đặc biệt: ức chế tiết nước bọt của rầy, khiến chúng ngừng chích hút và chết nhanh chóng.
  • Kiểm soát hiệu quả cả rầy nâu và rầy phấn trắng, đặc biệt là quần thể đã kháng thuốc cũ.
  • Khảo nghiệm tại An Giang ghi nhận hiệu quả diệt rầy đạt 96% sau 5 ngày xử lý, bảo vệ tốt hệ sinh thái đồng ruộng.

6. Pexena 106SC (Triflumezopyrim)

  • Hoạt chất nhóm mesoionic pyridines, ức chế mạnh hệ thần kinh trung ương rầy nâu, làm ngừng chích hút ngay lập tức.
  • Kiểm soát hiệu quả rầy nâu di trú và rầy phấn trắng, kể cả những quần thể đã kháng thuốc lâu năm.
  • Khảo nghiệm tại Đồng Tháp và Long An cho thấy Pexena 106SC kiểm soát trên 95% mật số rầy sau 7 ngày phun.

4. Khuyến cáo sử dụng và quản lý tổng hợp rầy nâu, rầy phấn trắng

Để phòng trừ rầy hiệu quả và bền vững, bà con cần áp dụng nguyên tắc “4 đúng” (Đúng thuốc, Đúng liều, Đúng lúc, Đúng cách) và kết hợp các biện pháp quản lý đồng bộ:

  • Phun thuốc khi rầy đạt ngưỡng phòng trừ:
    • Rầy nâu: 500 - 700 con/m2 trở lên.
    • Rầy phấn trắng: 200 - 300 con/m2 trở lên.
  • Luân phiên sử dụng các nhóm thuốc khác nhau để hạn chế kháng thuốc. Ví dụ: Closer 150SC, Sivanto Prime 200SL, Mallot 50DC, Pexena 106SC...
  • Sử dụng giống lúa kháng, sạ thưa, bón phân cân đối, giảm đạm, giữ nước hợp lý sau sạ.
  • Không gieo sạ gối vụ, vệ sinh đồng ruộng, quản lý nguồn nước, hạn chế nơi cư trú và sự phát sinh rầy.
  • Bảo vệ thiên địch như nhện bắt mồi, bọ xít và ong ký sinh để giữ cân bằng sinh thái.

Kết luận

Rầy nâu và rầy phấn trắng vẫn là mối nguy hiểm thường trực trên đồng ruộng lúa Việt Nam. Sử dụng giống kháng và các thuốc thế hệ mới như Closer 150SC, Sivanto Prime 200SL, Sutin 50SC, Virtako 40WG, Mallot 50DCPexena 106SC là chiến lược quản lý hiệu quả và an toàn hiện nay. Bà con nên kết hợp đồng bộ các giải pháp để giảm áp lực rầy và duy trì năng suất bền vững.

 

blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img
blog-img